Sản phẩm

Sale 1
Sale 2
Sale 3

Đại lý độc quyền

NIVELCO_30.jpg
3.jpg
DWYER.jpg
Fluidwell_Logo.jpg
Flomec.jpg
APLISENS.jpg
omega.jpg
150_HAWK_logo_2.jpg
4.jpg
SIKA1_1.jpg

Khách hàng tiêu biểu

Chi tiết sản phẩm

Metal tube flow meter BR250S

0
Brand : New-Flow
Origin : Taiwan
Model : BR250S
Bảo hành : 1 năm
Chứng chỉ : bản sao C/O+C/Q
Mã số : GV1-07418
Đơn giá : Call
Danh mục : FLOW-NEWFLOW
Size :
Range :
Lượt xem : 814
Cập nhật : 27/04/2023
Số lượng :     
 

Mô tả sản phẩm

Nguyên lý đo lưu lượng bằng phao của New Flow sử dụng một phao được thiết kế có dạng đặc biệt để nổi trên bề mặt của chất lỏng hoặc khí dòng chảy. Khi chất lỏng hoặc khí dòng chảy qua thiết bị đo, phao sẽ di chuyển lên hoặc xuống theo dòng chảy của chất lỏng hoặc khí.
Thông thường, các thông số khác như diện tích của ống đo, độ chính xác của phao, và các thông số khác cũng được tính đến để đưa ra kết quả đo lường chính xác.

Đồng hồ đo lưu lượng bằng phao của New Flow được sử dụng trong nhiều ứng dụng đo lường lưu lượng, nhưng đặc biệt thường được áp dụng trong các ứng dụng công nghiệp, hệ thống xử lý nước, hóa chất và các ứng dụng dầu khí.
 

Kích thước của Đồng hồ đo lưu lượng dạng ống kim loại

Chọn màn hình hiển thị của Đồng hồ đo lưu lượng dạng ống kim loại

Chọn hướng dòng chảy của Đồng hồ đo lưu lượng dạng ống kim loại

Chọn Model của Đồng hồ đo lưu lượng dạng ống kim loại

 

Case Material: 

Aluminum alloy case with paint, SS316 available

Body Wetted Parts Material: 

SS316, and others on request

Flow Rates For:  
Water- 30 L/H up to 250,000 L/H (special ranges on request)
Air- 0.8 Nm³/H up to 1,200 Nm³/H (special ranges on request) 

Mounting: 

Vertical and Horizontal available

Options:

Micro Switch 5A/125VAC, 5A/250VAC, 2A/30VDC
Adjustable Reed Alarm Switch, Form A bistable type, N.O. type
Adjustable Inductive Alarm Switch
4~20mA (2-wires) analog output

Các loại đồng hồ đo lưu lượng cùng loại:

Đo lưu lượng theo nguyên lý dạng ống : Metal tube flow meter BR250S

Đo lưu lượng theo nguyên lý dạng phao : Variable area type flow meter P-Type

Đo lưu lượng theo nguyên lý dạng phao: Variable area type flow meter (Rotameter) N type

Đo lưu lượng theo nguyên lý chênh áp: Orifice plate type flow meter OPF200

Đo lưu lượng theo nguyên lý chênh áp: Orifice plate type flowmeter OPE Sires

Đo lưu lượng theo nguyên lý điện từ: Electromagnetics flow meter

Đo lưu lượng theo nguyên lý kính quan sát: Flow sight glass gauge F series

Công tắc lưu lượng : Paddle flow switch for liquids - FS25

Đo lưu lượng theo nguyên lý dạng phao: Variable area type flow meter - PF series

Đo lưu lượng theo nguyên lý dạng phao: Plastics flow meter MBC series

Đo lưu lượng theo nguyên lý gia nhiệt: Mass flow controllers TLFC

 

Thông số mẫu báo giá

CATALOGUE

BR250S


USER'S MANUAL

BR250S-instruction manual

Catalog

Acrylic Plastic Flow Meter Metal Tube Flow Meter Paddle Flow Switch Mass Flow Meter

FBC

BF-300

FS20

saf

MBC

MF-200

FS25

333

DS_Series

MF-200E

FS30R

222

MDS

BR250S

FS40R

111

FAC

BF300

Piston Type Flow Switch

TAF

FAC200

BF300E

FS35R

ULF

FAC300

MF100E

 

ULFC

SF100

MF200

Straightening Vanes

TLF

SF200

MF200E

SGN_Series

TLFC

SF300

OF100

 

TMF

SF350

   

TMFC

SF400

Plastic Flow Meter (indicate) Orifice plate type

THF

VF100

abc

Orifice Plate and Flange

TSF

VF200

商品名稱

IOA_Series

TGF

VF300

BPF300

OPF_Series

ETSF

VF350

MPF200

OPF200

TDF

OA_Series

     

PF_Series

     
       
Variable Area Type Flow Meter Roots type flow meter Pitot Tube Sight Glass

SM_Type

JA_Series

NFB_Series

FW

RM_Type

   

T_Series

M_Type

Paddle Wheel Liquid Flow Meter Constant valve/purge set

F_Series

P_Type

HF100

CVA_CVD

FS_Series

NP_Type

HF150

Long Radius Nozzles

FT_Series

NR_Type

HF200

Nozzle

TB_Series_C

N_Type

   

NAW

HB_Type

Electromagnetic Flowmeter Venturi Tube

NA_Type

KB_Type

NMG_Series

Venturi Tube

NS_Type

KC_Type

   

NAH

     

NAM

    Wedge Type Flow Element

NAC

   

WF_Series

SO_Series

     

SOG SERIES-100

     

SOG SERIES-150

     

SOG SERIES-200

     

SOG SERIES-250

     

SG_Series

Hướng dẫn lắp đặt tiếng anh

Acrylic plastic flow meter Metal tube flow meter Sight glass Variable area flow meter

VF350-instruction manual

OF100-trouble shooting

TB_C-instruction manual

SM_Type-instruction manual

VF300-instruction manual

OF100-instruction manual

T_Series-instruction manual

P_Type-instruction manual

VF200-instruction manual

MF200-instruction manual

NAW-instruction manual

NP_Type-instruction manual

VF100-instruction manual

MF200E-instruction manual

NAM-instruction manual

N_Type-instruction manual

SF200-instruction manual

BR250S-instruction manual

NAH-instruction manual

M_Type-instruction manual

SF100-instruction manual

BPF300-instruction manual

NAC-instruction manual

 

PF-instruction manual

BF300-instruction manual

FW-instruction manual

Long radius nozzles

MDS-instruction manual

BF300E-instruction manual

FT_Series-instruction manual

NOZZLE-instruction manual

MBC-instruction manual

 

F_Series-instruction manual

 

FBC-instruction manual

Mass flow meter Orifice plate type Electromagnetic flow meter

FAC-instruction manual

TDF-instruction manual

ORIFICE PLATE-instruction manual

NMG-instruction manual

FAC200-instruction manual

MASS FLOW METER-instruction manual

OPF-instruction manual

 

DS_Series-instruction manual

     
       
Pitot tube Roots type flow meter Paddle wheel liquid flow meter Paddle type flow switch

NFB-instruction manual

JA_Series-instruction manual

HF200-instruction manual

FS40R-instruction manual

   

HF100-instruction manual

FS35R-instruction manual

Constant valve/purge set    

FS30R-instruction manual

CVA_CVD-instruction manual

   

FS25-instruction manual

     

FS20-instruction manual

     

FS_Series-instruction manual

Đại lý chính thức tại Việt Nam

Certificates

Chứng chỉ tùy chọn:

■ ATEX (Ex ia G) ■ ATEX (Ex d [ia] G) ■ IEC Ex (Ex ia G) ■ IEC Ex (Ex d [ia] G) ■ INMETRO (Ex ia G)

-Test repỏt-C/O Nhà máy-C/Q Nhà máy-C/O phòng thương mại

0908 507 021