Sản phẩm

Sale 1
Sale 2
Sale 3

Đại lý độc quyền

NIVELCO_30.jpg
3.jpg
DWYER.jpg
Fluidwell_Logo.jpg
Flomec.jpg
APLISENS.jpg
omega.jpg
150_HAWK_logo_2.jpg
4.jpg
SIKA1_1.jpg

Khách hàng tiêu biểu

Chi tiết sản phẩm

Đo Lường Công Nghiệp

0
Brand :
Origin : Viet Nam
Model : CVC
Mã số : GV1-07653
Đơn giá : Call
Danh mục : Đo Lường Công Nghiệp
Size :
Range :
Lượt xem : 945
Cập nhật : 24/05/2024
Số lượng :     
 

Mô tả sản phẩm

1. Quản lý, giám sát  trong quá trình vận hành .
2.Kiểm soát chất lượng và đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm,đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu.
3.Giảm thiểu lỗi trong quy trình sản xuất,tăng năng suất và cải thiện chất lượng.
4.Cải thiện an toàn lao động bằng cách giảm thiểu các tác động của các yếu tố nguy hiểm như điện, hóa chất, nhiệt độ, áp suất, v.v.
5.Tăng hiệu quả và hiệu suất của các quy trình giúp tìm ra các cách để tối ưu hóa các quy trình sản xuất hoặc công việc.

6. Điều khiển tự động: Thiết bị đo được tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động trong quá trình sản xuất, đảm bảo quá trình sản xuất được tự động hóa và đạt được tính chính xác và đồng nhất trong sản xuất hàng loạt.

 

 

Dưới đây là danh sách các thiết bị Công ty Cao Việt Cường cung cấp

 

I.CẢM BIẾN ĐO MỨC (LEVEL TRANSMITTERS)

1. Đo mức bằng sóng Rađa (Microwave level transmitters)

1.1 Đo mức bằng dây dẫn sóng radar (guided radar level)

2. Đo mức bằng sóng Siêu âm (Ultrasonic level transmitters)

3. Đo mức bằng Điện dung (Capacitive level transmitters)

4. Đo mức bằng Áp suất thủy tĩnh (Hydrostatic level transmitters)

4.Đo mức bằng Áp suất (Hydrostatic Level transmitters)

5. Đo mức bằng Cảm biến điện từ (Magnetostrictive level transmitters)

6. Đo mức bằng Bypass điện từ (Bypass liquid level indicators)

7. Các thiết bị đo mức khác (Other level transmitters)

 

Thiết bị đo mức dạng từ New-Flow-Magnetic level gauge M series

Đo mức bằng ống thuỷ tinh, model SL, New-Flow

Báo Mức Dạng Thẳng-Magnetic float level switch LS series

Công tắc báo mức - Horizontal magnetic switch LT 204 flange type

Công tắc báo mức - Horizontal magnetic switch explosion proof LXT 204 flange type

Công tắc báo mức-Horizontal magnetic switch LR series

Phao báo mức-Cable float level switch LQ series

Báo mức chất lỏng - Liquid level gauge R_T_B_Series

 

 

II. CÔNG TẮC BÁO MỨC (LEVEL SWITCH)

1. Báo Mức Bằng Nguyên Lý Rung (Vibrating level switches)

2. Báo Mức Bằng Nguyên Lý Điện Dung (Capacitance level switches)

3. Cảm Biến Mức Dạng Điện Cực (Conductive level switches)

4. Cảm Biến Mức Dạng Phao (Float level switches)

5. Cảm Biến Mức Dạng Quay (Rotary paddle level switches)

6. Báo Mức Bằng Phao Từ (Magnetic float level switches)

7. Báo Mức ON/OFF Dạng Ngang (Horizontal magnetic level switches)

8. Báo Mức ON/OFF Dạng Thẳng (Vertical magnetic level switches)

9. Các thiết bị báo mức khác (Other level switches)

Báo Mức Dạng Thẳng-Magnetic float level switch LS series

Công tắc báo mức - Horizontal magnetic switch LT 204 flange type

Công tắc báo mức - Horizontal magnetic switch explosion proof LXT 204 flange type

Công tắc báo mức-Horizontal magnetic switch LR series

Phao báo mức-Cable float level switch LQ series

 

 

III.THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG (FLOW METER)

1.Đo Lưu lượng theo nguyên lý điện từ (ElectroMagnetic Flowmeter)
2.Đo lưu lượng theo nguyên lý dòng xoáy (Vortex).
3. Đo lưu lưu lượng theo nguyên lý chiếm chổ (Positive Displacement Flowmeter)
4.Đo lưu lượng theo nguyên lý cánh trục quay (Turbine).

5.Đo lưu lượng nguyên lý bánh răng (cơ)MECHANICAL FLOWMETER
6.Đo lưu lượng theo nguyên lý siêu âm (Ultrasonics).
7.Đo lưu lượng theo nguyên lý kênh mở (Open Channel).

5.Đo lưu lượng theo nguyên lý chênh áp (Differential Pressure Flowmeter)
8.Đo lưu lượng theo nguyên lý ống tiết diện thay đổi (Variable Area).

9. Ổn định lưu lượng (Mass Flow Controller)

10. Đo lưu lượng theo nguyên lý gia nhiệt (Thermal Flowmeter)

11. Các thiết bị đo lưu lượng khác (Other flowmeters)

Metal tube flow meter BR250S

Variable area type flow meter P-Type

Variable area type flow meter (Rotameter) N type

Orifice plate type flow meter OPF200

Orifice plate type flowmeter OPE Sires

Electromagnetics flow meter

Flow sight glass gauge F series

Paddle flow switch for liquids - FS25

Variable area type flow meter - PF series

Plastics flow meter MBC series

Mass flow controllers TLFC

Root type positive displacement flow meter JA series

 

 

 

IV.THIẾT BỊ PHÂN TÍCH CHẤT LỎNG (LIQUID ANALYSIS)

1. Thiết bị đo pH/ORP bằng điện cực (pH and ORP transmitters)

2. Thiết bị đo độ dẫn điện (Conductivity transmitter)

3. Thiết bị đo ô xy hòa tan (Dissolved oxygen transmitter)

4. Các thiết bị đo phân tích chất lỏng khác (Other liquid analysis equipments)

 

IV.THIẾT BỊ ĐO ÁP SUẤT (Pressure measuring instruments)

1. Cảm biến đo áp suất (Pressure transmitter)

2. Đồng hồ áp suất màng (Diaphragm Seal Pressure Gauge)

3. Đồng hồ đo chênh lệch áp suất (Differential Pressure Gages and Switch)

4. Công tắc áp suất (Pressure Switch)

5. Công tắc chân không (Vacuum Switch)

6. U-Tube Manometer (U-Tube Manometer)

7. Đồng hồ áp suất cơ (Pressure Gauge)

8. Đồng hồ áp suất điện tử (Digital Pressure Gauge/Switch)

9. Các thiết bị đo áp suất khác (Other pressure measuring instruments)

Đồng Hồ Áp Suất(PGS)

Đồng Hồ Áp Suất(PGD)

Đồng Hồ Áp Suất(PGE)

Đồng hồ đo áp suất thép đen chân đồng Apeuro

Đồng hồ đo áp suất inox chân đồng Apeuro

Đồng hồ đo áp suất inox

 

 

VII.THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ (Temperature measuring instruments)

1. Cảm biến đo nhiệt độ đa điểm (Multipoint temperature transmitters)

2. Cảm biến nhiệt độ (Temperature transmitters)

3. Công tắc nhiệt độ (Temperature Switch)

4. Các loại đồng hồ đo nhiệt độ (Thermometers, RTD/Thermocouple, Digital Display... )

 

 

VIII. SYSTEM COMPONENTS

(Màn hình hiển thị, điều khiển, nguồn, relay,

RS485, Hart adapter, cách ly điện...)

1. Multichannel process controller

2. Universal interface modules

3. Multifunctional current-controlled switch modules

4. Loop indicators

5. Universal controllers

6. Intrinsically safe isolator power supply modules

7. Ultrasonic pump control system

8. Time relay modules

9. Universal communication interface modules

 

VI. VAN (Valves)

1. Van tiết lưu giảm áp (Pressure Reducing Regulator)

2. Van an toàn (Safety Relief Valves)

3. Van bi (Ball Valve)

4. Van điều khiển (Control Valves)

4. Van một chiều ( Check Valve )

5. Các loại van khác (Other valves)

 

Liên hệ : sales@caovietcuong.com

Tel: 08-38134681/82 

 

LEVEL TRANSMITTER  | LEVEL SWITCH  | FLOW METER  |

 PRESSURE TEMPERATURE  | SYSTEM COMPONENTS | VALVE |

ZALO

Câtlogue theo hãng

NIVELCO-EU | FLOMEC-AUSTRALIA  | NEW FLOW-TAIVAN | DONG YANG -KOREA | MATIC-ITALY | AP EURO

Zalo Media

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0908 507 021