Sản phẩm

Sale 1
Sale 2
Sale 3

Đại lý độc quyền

NIVELCO_30.jpg
3.jpg
DWYER.jpg
Fluidwell_Logo.jpg
Flomec.jpg
APLISENS.jpg
omega.jpg
150_HAWK_logo_2.jpg
4.jpg
SIKA1_1.jpg

Khách hàng tiêu biểu

Magnetic Level Gauge M-Series

Thứ năm, 29/08/2024, 16:18 GMT+7

MAGNETIC LEVEL GAUGE 

SERIES M 

BRAND : NEW-FLOW 

ORIGIN: TAIWAN 

 

 

1. Mô tả chung:

Magnetic Level Gauge M-Series là thiết bị đo mức chất lỏng sử dụng nguyên lý từ tính. Sản phẩm bao gồm một buồng không từ tính, bên trong có chứa phao từ và dải nam châm tích hợp. Buồng thẳng đứng được kết nối với bể chứa tại hai đầu, cho phép phao di chuyển lên hoặc xuống tùy theo mức chất lỏng. Sự di chuyển của phao sẽ hiển thị mức chất lỏng trên dải nam châm bên ngoài. Ngoài ra, dòng sản phẩm này còn được trang bị các phụ kiện như công tắc, cảm biến đo lường cùng với bộ chuyển đổi để cung cấp tín hiệu đầu ra DC 4-20mA (2 dây), phục vụ cho các ứng dụng kiểm soát mức độ chất lỏng trong bể chứa.

2. Dữ liệu kỹ thuật:

  • Ứng dụng:

    • Dùng trong các quy trình hóa học và dầu khí, nồi hơi và các ngành công nghiệp khác.
  • Kết nối:

    • Có sẵn các tùy chọn kết nối từ ½" đến 3" flange type, JIS, ANSI, DIN rating.
  • Giới hạn áp suất:

    • Nhựa PVC: Tối đa 7 kg/cm².
    • Nhựa PVDF: Tối đa 7 kg/cm².
    • Thép không gỉ: Tối đa 50 kg/cm² (có thể tùy chọn đến 100 kg/cm² đối với phao Titanium).
  • Giới hạn nhiệt độ:

    • Nhựa PVC, PP: Từ -20°C đến 50°C.
    • Thép không gỉ: Từ -20°C đến 300°C (có thể tùy chọn đến 250°C với Sp.Gr ≥ 0.8).
  • Độ chính xác:

    • ±4mm đối với máy phát chuẩn.
    • ±12mm cho loại tiêu chuẩn.
    • ±6mm cho tùy chọn chính xác cao.
  • Chiều dài trung tâm đến trung tâm:

    • Tối đa 5500mm.
  • Chất liệu dải hiển thị:

    • Nhựa (PBT): Tiêu chuẩn.
    • Đồng thau sơn phủ: Tùy chọn.
  • Chất liệu phao hiển thị:

    • Nhôm.
  • Chất liệu công tắc theo dõi:

    • Nhôm.
  • Chất liệu thân thiết bị:

    • Thép không gỉ SS304.
  • Trọng lượng riêng:

    • Đối với chất lỏng chuẩn: từ 500–2900 kg/m³ (có thể tùy chọn cho loại đặc biệt với trọng lượng riêng ≥ 800kg/m³
  • 3. Chức năng công tắc:

    • Loại Micro Switch (MS-1):

      • Chức năng: Công tắc vi mô được thiết kế để phát hiện và điều khiển các tín hiệu ở mức áp suất hoặc nhiệt độ nhất định.
      • Chuẩn bảo vệ: IP66 (chống thời tiết).
      • Vật liệu vỏ: Hợp kim nhôm (cho MS-1 và MWS).
      • Loại công tắc: SPDT (có 2 điểm tiếp xúc), SPST (1 điểm tiếp xúc).
      • Điện áp định mức: 3A/250VAC, 5A/125VAC, 4A/30VDC.
    • Loại MWS (Explosion Proof Type):

      • Chức năng: Công tắc vi mô với chứng nhận chống nổ, thích hợp cho các môi trường nguy hiểm.
      • Chuẩn chống nổ: Ex d IIB + H2 T6 Gb.
      • Vật liệu vỏ: Hợp kim nhôm (SS316 tùy chọn cho MWS).
      • Loại công tắc: SPDT (có 2 điểm tiếp xúc), SPST (1 điểm tiếp xúc).
      • Điện áp định mức: 3A/250VAC, 5A/125VAC, 4A/30VDC.
    • Loại Reed Switch (SPST):

      • Chức năng: Công tắc dạng lưỡi gà (reed switch) được sử dụng để báo động hoặc phát hiện mức chất lỏng.
      • Chế độ hoạt động: Chuyển đổi giữa hai trạng thái NC (Normally Closed) và NO (Normally Open).
      • Điện áp định mức: AC 125V 0.5A, DC 100V 10W.
      • Điện áp tối đa: DC 250V < 40mA.
  • 4. Bộ phát tín hiệu:

  • Potentiometer I/P:

    • Đầu ra tín hiệu: 4-20mA DC, sử dụng để truyền tín hiệu mức chất lỏng đến các hệ thống điều khiển hoặc giám sát từ xa.
    • Điện trở tải: R (max) = (Vs - 10) x 50Ω (2-wire).
    • Dải đầu vào: 10Ω đến 45kΩ (3-wire).
    • Độ chính xác: ±0.1% F.S. ở 23°C, đảm bảo độ chính xác cao trong việc đo lường và truyền tín hiệu.
    • Tính tuyến tính: ±0.1% F.S., giúp đảm bảo tín hiệu đầu ra đồng đều và chính xác.
    • Điện áp cung cấp: 10-30V DC, cung cấp năng lượng cho bộ phát tín hiệu để hoạt động ổn định.
    • Hệ số nhiệt độ: ±0.02% /°C, cho phép hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ thay đổi.
    • Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến +70°C, thích hợp cho nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
    • Độ ẩm hoạt động: 0-90% RH, đảm bảo hoạt động trong các môi trường có độ ẩm cao.
    • Kiểu đầu nối: Đầu nối DIN, dễ dàng kết nối và lắp đặt.
    • Lắp đặt: Gắn đầu hoặc gắn tường, linh hoạt cho nhiều ứng dụng.
    • Vật liệu vỏ: Nhựa nylon 6 resin (Màu đen), bền và chịu được tác động môi trường.
    • Trọng lượng: Khoảng 50 gram, nhẹ nhàng và dễ dàng lắp đặt.
  • Tính năng đặc biệt:

    • Giao tiếp HART®: Có sẵn để tích hợp với giao thức HART® cho các ứng dụng yêu cầu giám sát và điều khiển từ xa trong các hệ thống SIL 2. 

5. Chọn mã hàng:

Khi chọn mã hàng cho sản phẩm Magnetic Level Gauge M-Series, bạn cần lưu ý các thông số và lựa chọn dưới đây:

1. Mã loại thiết bị (Model Type):

  • M: Standard Type (Loại tiêu chuẩn).
  • MS: Switch Type (Loại có công tắc).
  • MJ: Heater Jacket Type (Loại có áo gia nhiệt).
  • MT: Transmitter Type (Loại có bộ truyền tín hiệu 4-20mA).
  • MTH: Transmitter + HART (Loại có bộ truyền tín hiệu 4-20mA và giao thức HART).

2. Kết nối (Connection):

  • A: ½"
  • B: ¾"
  • C: 1"
  • D: 1½"
  • E: 2"
  • F: 3"
  • G: Lựa chọn khác (Option).

3. Áp suất kết nối (Connection Rating):

  • 1: PTM
  • 2: NPTM
  • 3: JIS 10K
  • 4: JIS 20K
  • 5: ANSI 150#
  • 6: ANSI 300#
  • 7: PN16
  • 8: PN40
  • 9: Lựa chọn khác (Option).

4. Vật liệu phần tiếp xúc (Material of Wetted Parts):

  • A: SS304 (Thép không gỉ SS304).
  • B: SS316 (Thép không gỉ SS316).
  • C: SS316L (Thép không gỉ SS316L).
  • D: PVC (Polyvinyl Chloride).
  • E: PP (Polypropylene).
  • F: PE (Polyethylene).
  • G: PVDF (Polyvinylidene Fluoride).
  • H: Lựa chọn khác (Option).

5. Vật liệu vỏ (Material of Indicating Case):

  • 2: SS304 (Thép không gỉ SS304).
  • 3: SS304+PC (Thép không gỉ SS304 với lớp bảo vệ kín khí, chuẩn IP68).

6. Vật liệu dải hiển thị (Material of Indicating Strips or Float):

  • A: Plastic (PBT) (Nhựa PBT).
  • C: Brass w/painting (Đồng thau sơn phủ).
  • F: Aluminum Float (Nhôm, chỉ dùng cho loại phao hiển thị).

7. Loại công tắc (Switch Type):

  • 1: Reed Switch (Công tắc lưỡi gà).
  • 2: Micro Switch (Công tắc vi mô).
  • 3: Không có (Without Switch).
  • 0: Không có (Option).

8. Điểm công tắc (Switch Point):

  • (A): Một điểm.
  • (B): Hai điểm.
  • (C): Ba điểm.
  • (D): Bốn điểm.
  • (0): Không có.

9. Loại truyền tín hiệu (Transmitter Type):

  • 1A: 4-20mA Transmitter, độ chính xác ±12mm (Tiêu chuẩn).
  • 1B: 4-20mA Transmitter, độ chính xác ±6mm (Tùy chọn).
  • 2: Không có (Without Transmitter).

10. Thang đo (Scale Plate):

  • A: Có (Yes).
  • B: Không có (Without).

11. Lớp bảo vệ cho công tắc hoặc bộ truyền tín hiệu (Protection Class for Switch or Transmitter Type):

  • 0: Không có (Without).
  • 1: Weather Proof, IP66 (Chống thời tiết, chuẩn IP66).
  • 2: Explosion Proof (Chống nổ, chỉ áp dụng cho vỏ ngoài).
  • 2M: Explosion Proof Ex d IIB + H2 T6 Gb (Model: MWS – Kiểm tra chứng nhận loại chống nổ).
  • 2T: Explosion Proof Ex d IIB + H2 T6 Gb (Model: LTG – Kiểm tra chứng nhận loại chống nổ).

12. Trọng lượng riêng (Specific Gravity):

  • Điền trọng lượng riêng của chất lỏng theo mã đặt hàng.

13. Chiều dài trung tâm đến trung tâm (Center to Center Length - L):

  • Điền chiều dài theo yêu cầu.

14. Màn hình LCD (LCD Display - chỉ áp dụng cho MT và MTH):

  • D: Với màn hình LCD (With).
  • N: Không có (Without).

15. Điểm công tắc và chức năng hành động (Setting Point & Switch Acting Functions):

  • Điền chiều dài và điểm công tắc theo yêu cầu cụ thể. 

 

6. Lắp đặt:

Magnetic Level Gauge M-Series có thể được lắp đặt theo các phương pháp sau:

1. Lắp đặt từ trên xuống (Top Mounting):

  • Ứng dụng: Phù hợp cho các bể chứa và thiết bị lớn, nơi không gian từ phía trên được sử dụng để gắn thiết bị.
  • Cách lắp đặt:
    • Thiết bị được gắn trực tiếp lên đỉnh của bể chứa bằng kết nối phù hợp.
    • Phao từ tính sẽ di chuyển dọc theo buồng từ trên xuống dưới, hiển thị mức chất lỏng tương ứng.
    • Thích hợp cho các ứng dụng đo lường mức chất lỏng từ phía trên của bể chứa.

2. Lắp đặt bên hông (Side Mounting):

  • Ứng dụng: Phù hợp cho các bể có diện tích nhỏ hơn hoặc khi không gian từ trên bể bị hạn chế.
  • Cách lắp đặt:
    • Thiết bị được gắn vào mặt bên của bể chứa bằng kết nối phù hợp.
    • Phao từ tính sẽ di chuyển theo chiều ngang, hiển thị mức chất lỏng trong bể từ vị trí bên cạnh.
    • Thích hợp cho các ứng dụng đo lường mức chất lỏng từ bên hông bể chứa.

3. Hướng lắp đặt (Orientation Reference for Element):

  • Các phần tử chỉ thị như dải hiển thị, bộ phát tín hiệu, công tắc có thể được lắp đặt theo các góc độ khác nhau:
    • 0° (Trực tiếp trên bể).
    • 45°.
    • 90°.
    • 135°.
    • 180° (Ngược lại với điểm gắn ban đầu).

4. Lưu ý khi lắp đặt:

  • C-to-C Length (Chiều dài từ điểm này đến điểm kia):
    • Cần được đo chính xác và đặt theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
  • Lắp đặt chính xác để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định và cung cấp tín hiệu đo lường chính xác. 

7. Đặc tính nổi bật:

Magnetic Level Gauge M-Series có nhiều đặc tính nổi bật giúp thiết bị này trở thành lựa chọn tin cậy trong các ứng dụng đo lường mức chất lỏng:

1. Giao thức HART®:

  • Khả năng giao tiếp HART®: Thiết bị hỗ trợ giao thức HART® (Highway Addressable Remote Transducer), cho phép tương tác với các hệ thống điều khiển thông minh từ xa, giúp dễ dàng giám sát và điều khiển.
  • Ứng dụng trong hệ thống SIL 2: Giao thức HART® phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính an toàn cao trong các hệ thống SIL 2 (Safety Integrity Level 2).

2. Chống ồn cao:

  • Khả năng chống ồn: Thiết bị được thiết kế với khả năng chống nhiễu điện từ và tiếng ồn cao, đảm bảo hoạt động ổn định và chính xác trong các môi trường công nghiệp phức tạp.

3. Chỉ báo LED:

  • Chỉ báo LED: Thiết bị đi kèm với đèn LED chỉ báo trạng thái, giúp người sử dụng dễ dàng nhận biết tình trạng hoạt động của thiết bị.

4. Bảo vệ quá áp DC:

  • Bảo vệ quá áp: Thiết bị có tính năng bảo vệ quá áp DC, giúp ngăn ngừa các hư hỏng do dòng điện vượt quá mức quy định, kéo dài tuổi thọ thiết bị.

5. Độ bền cao:

  • Vật liệu chất lượng cao: Sử dụng các vật liệu như thép không gỉ SS304, SS316 và nhựa cao cấp PBT, giúp thiết bị có khả năng chịu được các điều kiện khắc nghiệt và môi trường ăn mòn.
  • Tuổi thọ lâu dài: Được thiết kế với độ bền cao và ít cần bảo trì, giảm thiểu chi phí vận hành và bảo dưỡng.

6. Ứng dụng linh hoạt:

  • Sử dụng đa dạng: Magnetic Level Gauge M-Series có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ hóa dầu, xử lý nước, sản xuất thực phẩm, đến các ứng dụng đặc biệt trong môi trường dễ cháy nổ.

8. Sử dụng:

Magnetic Level Gauge M-Series là thiết bị đo mức chất lỏng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính chính xác, độ bền và khả năng ứng dụng linh hoạt. Dưới đây là các ứng dụng chính:

1. Ngành hóa chất và dầu khí:

  • Đo mức chất lỏng: Thiết bị được sử dụng để đo mức chất lỏng trong các bể chứa hóa chất, dầu thô, dầu tinh luyện, và các sản phẩm hóa dầu khác.
  • Môi trường ăn mòn: Thích hợp cho các môi trường có tính ăn mòn cao nhờ vào vật liệu thép không gỉ SS316 và các lựa chọn vật liệu khác như PVDF, PP.

2. Ngành xử lý nước và nước thải:

  • Bể chứa nước sạch: Sử dụng trong các hệ thống xử lý và cung cấp nước sạch, đảm bảo giám sát mức nước một cách liên tục và chính xác.
  • Bể chứa nước thải: Được áp dụng trong các hệ thống xử lý nước thải để giám sát mức chất lỏng và đảm bảo quy trình xử lý nước thải hiệu quả.

3. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống:

  • An toàn vệ sinh thực phẩm: Thiết bị có thể được sử dụng trong các quy trình sản xuất thực phẩm và đồ uống nhờ vào vật liệu an toàn với thực phẩm như SS316 và nhựa PP.
  • Kiểm soát mức chất lỏng: Giúp giám sát mức nguyên liệu lỏng như nước, dầu ăn, nước giải khát trong quá trình sản xuất.

4. Ngành công nghiệp hóa dầu:

  • Bể chứa dầu và hóa chất: Sử dụng để giám sát mức dầu thô, dầu tinh luyện và các loại hóa chất trong các bể chứa lớn, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong vận hành.

5. Ngành sản xuất điện:

  • Nồi hơi và bể chứa nước nạp: Ứng dụng trong việc giám sát mức nước trong nồi hơi và bể chứa nước nạp, đảm bảo quá trình sản xuất điện được diễn ra ổn định và an toàn.

6. Ngành công nghiệp khác:

  • Môi trường nguy hiểm: Thiết bị được thiết kế với các tùy chọn chống nổ, thích hợp sử dụng trong các môi trường nguy hiểm như nhà máy lọc dầu, nhà máy hóa chất, và các cơ sở công nghiệp có nguy cơ cháy nổ cao.

7. Kiểm soát tự động hóa:

  • Tích hợp với hệ thống SCADA: Có thể kết nối với các hệ thống điều khiển và giám sát từ xa (SCADA), giúp tự động hóa quá trình giám sát và điều khiển mức chất lỏng trong bể chứa.

Liên hệ ngay để nhận báo giá. 

Tài lieu đính kèm 

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC TẠI VIỆT NAM 

 CÔNG TY TNHH TM-DV-KT CAO VIỆT CƯỜNG
  Số 89 hẻm 249 Tân Kỳ Tân Quý, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, HCMC
Tel: 08-3813 4681/Fax: 08-3813 4680
Hotline: 0908 507 021/ 0909 951 237 | Email: sales@caovietcuong.com
Website: www.caovietcuong.com | www.thietbidomuc.com

--------------------------------------

Microtrek - Guided Radar Level Transmitter - Nivelco - Hungary 

Model DDM - Dong Yang - Korea - Electromagnetic Flow Meter

Model APR2200ALW - Aplisens - Smart differential pressure transmitter with two diaphragm seals

Model Echotrek - Nivelco - Ultrasonic Level Transmitter 

Microstart C - Matic - Italy - Float Level Switch

OM series - Oval Gear Flow Meter - Flomec - Australia 

Metal Tube Flow Meter - BR250S Series- New-Flow - Taiwan\

Metal Tube Flow Meter - BF300 Series - New-Flow - Taiwan

Model PF - Float Flow Meter - New-Flow - Taiwan

Giới thiệu về công ty Cao Việt Cường

 

 

CÔNG TẮC BÁO MỨC (LEVEL SWITCH)

1. Báo Mức Bằng Nguyên Lý Rung (Vibrating level switches)

2. Báo Mức Bằng Nguyên Lý Điện Dung (Capacitance level switches)

3. Cảm Biến Mức Dạng Điện Cực (Conductive level switches)

4. Cảm Biến Mức Dạng Phao (Float level switches)

5. Cảm Biến Mức Dạng Quay (Rotary paddle level switches)

6. Báo Mức Bằng Phao Từ (Magnetic float level switches)

7. Báo Mức ON/OFF Dạng Ngang (Horizontal magnetic level switches)

8. Báo Mức ON/OFF Dạng Thẳng (Vertical magnetic level switches)

9. Các thiết bị báo mức khác (Other level switches)

 


Người viết : admin

 

0908 507 021