Sản phẩm

Sale 1
Sale 2
Sale 3

Đại lý độc quyền

NIVELCO_30.jpg
3.jpg
DWYER.jpg
Fluidwell_Logo.jpg
Flomec.jpg
APLISENS.jpg
omega.jpg
150_HAWK_logo_2.jpg
4.jpg
SIKA1_1.jpg

Khách hàng tiêu biểu

Cách lắp đặt Magnetic Level Gauge - Series M - New-Flow

Thứ sáu, 30/08/2024, 10:21 GMT+7

Magnetic Level Gauge

Hướng Dẫn Lắp Đặt Magnetic Level Gauge - Series M New-Flow Chi Tiết Nhất

Magnetic Level Gauge Installation

1. PRINCIPLE & APPLICATION

  • Nguyên lý hoạt động: Magnetic level gauge (đồng hồ mức từ) hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng phao từ. Phao từ sẽ di chuyển theo mức chất lỏng bên trong ống đo và điều này làm cho các dải chỉ thị xoay 180 độ để biểu thị mức chất lỏng hiện tại.

  • Ứng dụng: Magnetic level gauge thích hợp để đo mức chất lỏng trong các môi trường có áp suất cao và/hoặc có tính ăn mòn. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong các bể chứa hoặc hệ thống đường ống có chứa các chất lỏng nguy hiểm hoặc dễ bay hơi.

  • Tính năng đặc biệt: Đồng hồ mức từ có thể hoạt động trong các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao và áp suất lớn mà không ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo. Hệ thống chỉ thị bên ngoài của đồng hồ có thể xoay 360 độ để dễ dàng quan sát từ nhiều góc độ.

2. INSTALLATION & OPERATION INSTRUCTION

  1. Lắp đặt van chặn để bảo trì dễ dàng:

    • Trước khi bắt đầu vận hành đồng hồ mức, hãy lắp đặt các van chặn (shutoff valves) ở cả hai đầu của đồng hồ. Điều này giúp ngắt dòng chảy của chất lỏng khi cần bảo trì hoặc tháo lắp đồng hồ mà không cần xả hết hệ thống.
  2. Tháo lắp thiết bị:

    • Trước khi tháo lắp đồng hồ mức, hãy mở van xả (relief valve) để giải phóng chất lỏng còn lại bên trong ống đo. Điều này ngăn ngừa áp suất tồn dư gây ra tai nạn hoặc hư hỏng thiết bị.
  3. Lắp thêm bảng chỉ thị nếu cần:

    • Nếu cần tăng độ chính xác và khả năng quan sát, bạn có thể lắp thêm các bảng chỉ thị (scale) bên ngoài đồng hồ mức để dễ dàng theo dõi mức chất lỏng.
  4. Lắp đặt nhiều đoạn nếu thiết bị quá dài:

    • Trong trường hợp đồng hồ mức quá dài, bạn có thể chia thành nhiều đoạn và lắp đặt lần lượt. Điều này giúp việc vận chuyển và lắp đặt trở nên thuận tiện hơn, đồng thời đảm bảo độ chính xác của phép đo.
  5. Kiểm tra trước khi vận hành:

    • Trước khi bắt đầu sử dụng, hãy kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ hệ thống, bao gồm các van, ống nối, và các dải chỉ thị để đảm bảo chúng đã được lắp đặt đúng cách và hoạt động bình thường.
  6. Mở van chặn:

    • Sau khi đã kiểm tra và đảm bảo hệ thống hoạt động tốt, hãy mở van chặn để bắt đầu vận hành đồng hồ mức.
  7. Chú ý đến áp suất nội bộ:

    • Đảm bảo rằng các van chặn cao và thấp (High side và Low side) phải được lắp đặt trên cùng một hệ thống. Điều này giúp cân bằng áp suất nội bộ, đảm bảo độ chính xác trong việc đo mức chất lỏng.

3. PARTS LIST FOR MAGNETIC LEVEL GAUGE

  1. Housing transmitter (Vỏ bộ phát):

    • Chứa các bộ phận điện tử bên trong để phát tín hiệu mức chất lỏng.
  2. White strips (Dải trắng):

    • Hiển thị khi không có chất lỏng trong ống đo.
  3. Red strips (Dải đỏ):

    • Hiển thị mức chất lỏng hiện tại bên trong ống đo.
  4. Switch housing (Vỏ công tắc):

    • Nơi đặt công tắc để điều khiển các chức năng liên quan đến mức chất lỏng.
  5. Body of Level Gauge (Thân đồng hồ mức):

    • Phần chính của thiết bị, nơi diễn ra quá trình đo mức chất lỏng.
  6. Drain valve, ½” NPT ball valve (Van xả, van bi ½” NPT):

    • Dùng để xả chất lỏng bên trong ống đo khi cần tháo lắp hoặc bảo trì.
  7. Vent, ½” NPT plug (Lỗ thoát khí, nắp ½” NPT):

    • Lỗ thoát khí giúp cân bằng áp suất trong quá trình đo và vận hành thiết bị.

4. M SERIES BASIC MODELS

  • Model: M (Standard Type)

    • Description: Đây là mẫu tiêu chuẩn của dòng M Series, được thiết kế cho các ứng dụng đo mức chất lỏng thông thường.
    • Đặc điểm: Có thể đo mức chất lỏng một cách ổn định và đáng tin cậy trong nhiều điều kiện vận hành khác nhau.
  • Model: MS (Switch Type)

    • Description: Mẫu này được trang bị thêm công tắc để tích hợp với hệ thống điều khiển tự động.
    • Đặc điểm: Có khả năng kích hoạt báo động hoặc các thiết bị điều khiển khác khi mức chất lỏng đạt đến điểm cài đặt trước.
  • Model: MJ (Heater Jacket Type)

    • Description: Mẫu MJ được trang bị áo gia nhiệt (heater jacket) giúp duy trì nhiệt độ chất lỏng trong quá trình đo.
    • Đặc điểm: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chất lỏng, chẳng hạn như trong các hệ thống hóa chất.
  • Model: MT (Transmitter Type)

    • Description: Mẫu MT được tích hợp bộ phát tín hiệu, cho phép truyền dữ liệu mức chất lỏng đến các hệ thống giám sát từ xa.
    • Đặc điểm: Thường được sử dụng trong các hệ thống giám sát mức chất lỏng từ xa hoặc các hệ thống tự động hóa công nghiệp.

5. MB SERIES BASIC MODELS

  • Model: MB-1

    • Description: Đây là mẫu tiêu chuẩn của dòng MB Series, sử dụng bóng nổi SS304.
    • Đặc điểm:
      • Bóng nổi bằng thép không gỉ SS304 có đường kính Ø150mm.
      • Phù hợp cho các ứng dụng đo mức chất lỏng có áp suất và nhiệt độ trung bình.
  • Model: MB-2

    • Description: Mẫu này được thiết kế với bóng nổi có vỏ bảo vệ để tăng cường độ bền.
    • Đặc điểm:
      • Bóng nổi bằng thép không gỉ SS304 có đường kính Ø150mm, được trang bị thêm vỏ bảo vệ.
      • Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu bảo vệ thêm cho bóng nổi, ví dụ như trong các chất lỏng có tính ăn mòn nhẹ.
  • Model: MB-3

    • Description: Mẫu này có bóng nổi lớn hơn để tăng độ nhạy trong việc đo mức chất lỏng.
    • Đặc điểm:
      • Bóng nổi bằng thép không gỉ SS304 có đường kính Ø200mm.
      • Phù hợp cho các ứng dụng cần đo lường mức chất lỏng chính xác hơn hoặc trong các bể chứa lớn.
  • Model: MB-4

    • Description: Đây là mẫu có bóng nổi lớn và được trang bị vỏ bảo vệ.
    • Đặc điểm:
      • Bóng nổi bằng thép không gỉ SS304 có đường kính Ø200mm, được trang bị vỏ bảo vệ.
      • Thích hợp cho các ứng dụng cần đo lường mức chất lỏng chính xác và bảo vệ tối ưu cho bóng nổi trong các điều kiện khắc nghiệt.

6. MP SERIES BASIC MODELS

  •  

7. ACCESSORIES – SWITCH FUNCTION

  1. Micro Switch Type

    • Model: MS-1 (Weather Proof Type):

      • Housing Material: Vỏ bằng hợp kim nhôm.
      • Protection: IP66, chống thời tiết.
      • Dimensions: 68mm x 100mm x 38mm.
      • Terminal Block: Có sẵn theo yêu cầu, kích thước terminal block là 4x4 mm².
      • Rating: 3A/250VAC, 5A/12/30VDC.
    • Model: MX5 (Explosion Proof Type):

      • Housing Material: Vỏ bằng hợp kim nhôm.
      • Protection: Chống nổ, đạt tiêu chuẩn EEx d IIC-T6, II 2G, IP66.
      • Dimensions: 68mm x 90mm x 38mm.
      • Terminal Block: Có sẵn theo yêu cầu, kích thước terminal block là 4x4 mm².
      • Rating: 3A/250VAC, 5A/12/30VDC.
  2. Reed Switch Type (SPST)

    • Alarm Switch: Công tắc báo động loại SPST (Single Pole Single Throw), là công tắc hai chiều có dòng điện thấp.
    • Rating: AC 125V 0.5A/DC 100V 10W. Dòng điện tối đa là 10mA.
    • Wire Drawing: Công tắc này được nối với hệ thống chỉ báo để phát hiện mức chất lỏng.
  3. Transmitter Type

    • Output Signals: 4-20mA DC.
    • Load Resistance: R (max) = (V_s -10) x 50Ω (2-wire); 100Ω đến 450Ω (3-wire).
    • Input Voltage: 10-30V DC.
    • Output Adjustment Range: Điều chỉnh từ 0% đến 15%.
    • Accuracy: ±0.1% FS ở 23°C.
    • Linearity: ±0.1% FS.
    • Supply Voltage: 10-30V DC.
    • Temperature Coefficient: ±0.02%/°C.
    • Operating Temperature: -5°C đến +70°C.
    • Operating Humidity: 0-90% RH.
    • Terminal: Loại DIN.
    • Installation: Có thể lắp đặt trên đầu hoặc gắn tường.
    • Case Material: Vỏ làm từ nhựa nylon, màu đen.
    • Weight: Khoảng 50 grams.
    • Features:
      • Có sẵn giao tiếp Hart®.
      • Phù hợp cho các ứng dụng trong các hệ thống yêu cầu an toàn SIL2.
    • Application: Thích hợp cho việc giám sát mức chất lỏng, vị trí van, damper, và các thiết bị khác.

8. NOTICE BEFORE INSTALLATION

  1. Nghiêng ngược thiết bị trước khi lắp đặt:

    • Trước khi lắp đặt, hãy nghiêng ngược đồng hồ mức từ (tilt upside down and back) để các dải chỉ thị xoay về đúng vị trí (màu trắng). Điều này giúp đảm bảo các dải chỉ thị hoạt động chính xác ngay từ khi lắp đặt.
  2. Kiểm tra các van xả và van chặn đã đóng:

    • Trước khi lắp đặt, hãy đảm bảo rằng van xả (bleed valve) và van chặn (shutoff valve) đã được đóng kín. Điều này ngăn ngừa sự thoát ra ngoài của chất lỏng hoặc khí khi lắp đặt thiết bị.
  3. Lắp đặt đồng hồ mức:

    • Sau khi kiểm tra các van và chuẩn bị, hãy lắp đặt đồng hồ mức vào vị trí cần đo. Đảm bảo rằng thiết bị được lắp chắc chắn và không có sự rò rỉ.
  4. Mở van chặn:

    • Sau khi lắp đặt xong, mở hai van chặn để bắt đầu vận hành thiết bị. Việc này sẽ cho phép chất lỏng chảy qua hệ thống và đồng hồ mức bắt đầu hoạt động.
  5. Chú ý đến áp suất bên trong trước khi lắp đặt:

    • Đảm bảo rằng bên cao (High Side) và bên thấp (Low Side) của đồng hồ mức phải được lắp đặt trên cùng một hệ thống (tức là cùng một bồn chứa hoặc hệ thống đường ống). Áp suất nội bộ phải được cân bằng; nếu áp suất ở bên cao và bên thấp khác nhau, mức chất lỏng sẽ không được đo chính xác. Điều này có thể gây ra các vấn đề như mức chất lỏng không tăng hoặc không hoạt động bình thường.

9. STEPS OF ADJUST SWITCH POSITION

  1. Mở vỏ thiết bị:

    • Sử dụng dụng cụ thích hợp để mở các đai ốc cố định vỏ công tắc (switch housing). Đảm bảo rằng thiết bị đã được tắt nguồn trước khi tiến hành bất kỳ thao tác nào để tránh nguy cơ điện giật hoặc hư hỏng thiết bị.
  2. Điều chỉnh vị trí công tắc:

    • Công tắc có thể di chuyển lên và xuống dọc theo thanh ray bên trong vỏ. Di chuyển công tắc đến vị trí mong muốn để điều chỉnh điểm kích hoạt báo động hoặc ngưỡng đo mức. Sau khi điều chỉnh vị trí, hãy siết chặt các đai ốc để cố định công tắc vào vị trí mới.
  3. Kiểm tra lại hoạt động của công tắc:

    • Sử dụng một đồng hồ đo để kiểm tra các terminal COM (Common), NC (Normally Closed), và NO (Normally Open) để đảm bảo công tắc hoạt động chính xác sau khi điều chỉnh. Xác nhận rằng công tắc kích hoạt tại mức chất lỏng mong muốn và hệ thống báo động hoặc điều khiển tương ứng hoạt động bình thường.
  4. Đóng lại vỏ thiết bị:

    • Sau khi đã hoàn tất điều chỉnh và kiểm tra, đóng lại vỏ công tắc và siết chặt các đai ốc để đảm bảo an toàn. Đảm bảo rằng vỏ thiết bị được đóng kín để bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi môi trường bên ngoài và ngăn ngừa hư hỏng. 

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC TẠI VIỆT NAM 

 CÔNG TY TNHH TM-DV-KT CAO VIỆT CƯỜNG
  Số 89 hẻm 249 Tân Kỳ Tân Quý, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, HCMC
Tel: 08-3813 4681/Fax: 08-3813 4680
Hotline: 0908 507 021/ 0909 951 237 | Email: sales@caovietcuong.com
Website: www.caovietcuong.com | www.thietbidomuc.com

--------------------------------------

Microtrek - Guided Radar Level Transmitter - Nivelco - Hungary 

Model DDM - Dong Yang - Korea - Electromagnetic Flow Meter

Model APR2200ALW - Aplisens - Smart differential pressure transmitter with two diaphragm seals

Model Echotrek - Nivelco - Ultrasonic Level Transmitter 

Microstart C - Matic - Italy - Float Level Switch

OM series - Oval Gear Flow Meter - Flomec - Australia 

Metal Tube Flow Meter - BR250S Series- New-Flow - Taiwan\

Metal Tube Flow Meter - BF300 Series - New-Flow - Taiwan

Model PF - Float Flow Meter - New-Flow - Taiwan

Giới thiệu về công ty Cao Việt Cường

 

 

CÔNG TẮC BÁO MỨC (LEVEL SWITCH)

1. Báo Mức Bằng Nguyên Lý Rung (Vibrating level switches)

2. Báo Mức Bằng Nguyên Lý Điện Dung (Capacitance level switches)

3. Cảm Biến Mức Dạng Điện Cực (Conductive level switches)

4. Cảm Biến Mức Dạng Phao (Float level switches)

5. Cảm Biến Mức Dạng Quay (Rotary paddle level switches)

6. Báo Mức Bằng Phao Từ (Magnetic float level switches)

7. Báo Mức ON/OFF Dạng Ngang (Horizontal magnetic level switches)

8. Báo Mức ON/OFF Dạng Thẳng (Vertical magnetic level switches)

9. Các thiết bị báo mức khác (Other level switches)


Người viết : admin

 

0908 507 021